1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Nắm được khái niệm, cách quy đổi 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt sẽ giúp các bạn độc giả biết được tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ cũng như thời điểm để đổi từ tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam để đạt được giá trị quy đổi cao nhất.
1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ
1 đô la Singapo bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

"Tiền Ấn Độ là gì?1 Rupee Ấn Độ đổi được bao nhiêu tiền Việt?" là những câu hỏi được nhiều người đặt ra khi có nhu cầu đổi tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt và ngược lại.

Để trả lời câu hỏi này, ngoài việc nắm bắt được tỷ giá tiền Rupee Ấn Độ, các bạn cũng cần phải theo dõi sự biến động về giá trị của đồng tiền Ấn Độ, từ đó lựa chọn được thời điểm tốt nhất để đổi tiền nhằm đạt được lợi nhuận tốt nhất.

Tiền Ân Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.

1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

1. 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền

Theo tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ mới nhất, cập nhật ngày 25/10/2019 từ ngân hàng nhà nước thì:

1 INR= 326,53 VND

(1 Rupee Ấn Độ bằng ba trăm hai sáu phẩy năm ba đồng)

Với tỷ giá này, chúng ta có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá khác nhau của tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt như sau:

10 INR = 3.265, 3 VND

(10 Rupee Ấn Độ bằng ba ngàn hai trăm sáu năm phẩy ba đồng)

- 20 rupees bằng bao nhiêu tiền Việt Nam: 20 INR = 6.530, 6 VND

(Tiền ấn độ 20 Rupee Ấn Độ bằng sáu ngàn năm trăm ba mươi phẩy sáu đồng_)

- 50 INR = 16.325 VND

(50 tiền Ân Độ bằng mười sáu ngàn ba trăm hai năm đồng)

- 100 INR = 32.653 VND

(Tiền Ấn Độ 100 Rupee bằng ba hai ngàn sáu trăm năm ba đồng)

- 1000 Rupee Ấn Độ là bao nhiêu tiền Việt: 1000 INR = 326. 530 VND

(1000 Rupee Ấn Độ bằng ba trăm hai sáu ngàn năm trăm ba mươi đồng)

2. Tìm hiểu thêm về tiền Ấn Độ

Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và được phép lưu thông chính thức ở Bhutan. Theo quy ước quốc tế, đồng Rupee Ấn Độ có tên viết tắt là INR

Các đơn vị tiền tệ rupee Ấn Độ:

- Các loại mệnh giá tiền giấy đồng Rupee Ấn Độ: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1.000 rupee

- Mệnh giá tiền kim loại Rupee Ấn Độ: 50 paise (số nhiều của paisa), 1, 2, 5, 10 rupee

Nếu muốn thêm về khái niệm, đặc điểm, lịch sử hình thành và phát triển của tiền Rupee Ấn Độ, các bạn có thể tham khảo Tại Đây

3. Đổi tiền Ấn Độ ở đâu? Ở ngân hàng nào?

Để đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt và ngược lại, các bạn có thể đổi tiền tại các ngân hàng thương mại hoặc đổi tiền tại các cửa hàng, công ty kinh doanh vàng bạc, đá quý hay tiền tệ ở Việt Nam.

Hiện tại, Vietcombank, TPbank là hai ngân hàng TMCP tại Việt Nam có tổ chức đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam và ngược lại.

Ngoài các ngân hàng kể trên, nếu muốn đổi tiền Ấn Độ ở Hà Nội và TPHCM, các bạn có thể tìm hiểu cách đổi tiền tại phố Hà Trung Hà Nội hoặc các cửa hàng kinh doanh ngoại tệ được cấp phép hoạt động ở TPHCM như tiệm Vàng Kim Mai (84C, Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh), tiệm vàng Hà Tâm ( Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh),...

Nếu có nhu cầu đổi tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt, các bạn cần nắm rõ các thông tin về tỷ giá đồng Rupee, cách quy đổi tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam cũng như cách thức mua bán, đổi tiền Rupee Ấn Độ để đảm bảo tuân thủ pháp luật

Ngoài ra, nếu đang sở hữu tiền Kíp Lào nhưng chưa biết rõ tỷ giá đồng Kíp Lào so với tiền Việt Nam thì bài viết hướng dẫn cách đổi 1 kíp Lào bằng bao nhiêu tiền Việt Nam của 9mobi.vn sẽ rất hữu ích với bạn

1 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 Kíp Lào bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 tỷ bằng bao nhiêu USD

APPS LIÊN QUAN

ĐỌC NHIỀU