Mặc dù Apple có trụ sở tại California Mỹ, nhưng việc lắp ráp điện thoại iPhone, iPad lại ở nhiều nơi trên thế giới. Chính vì thế xuất xứ của iPhone 8, iPhone X không hề giống nhau. Bạn nên kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X để biết điện thoại mình muốn mua được sản xuất ở đâu.
- Các trang web kiểm tra xuất xứ iPhone
- Cách kiểm tra xuất xứ iPhone, iPad nhanh chóng
- Kiểm tra xuất xứ iphone qua imei
- Cách check imei iPhone X
- Kiểm tra xuất xứ iphone 6s plus
Giống như Samsung hay một số thương hiệu điện thoại uy tín khác, Apple cũng cho phép lắp ráp iPhone, iPad ở một số nước nhất định. Chính vì vậy mà xảy ra vấn đề xuất xứ của cùng mẫu iPhone 8 hay iPhone X nhưng lại đến từ các nước khác nhau. Mặc dù Apple luôn khẳng định dù lắp ráp ở đâu thì chất lượng iPhone 8, iPhone X vẫn giữ nguyên. Nhưng với nhiều người dùng thì lựa chọn iPhone, iPad xuất xứ ở Singapore, Hong Kong, Mỹ, Pháp ... vẫn yên tâm hơn nhiều. Vì thế bạn cần kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X trước khi mua sản phẩm.
Cách kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X:
1. Kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X
Bước 1: Để kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X người dùng có thể xem thông tin trong Cài đặt máy. Trong giao diện màn hình chính của iPhone 8, iPhone X, nhấn mở Cài đặt. Sau đó bạn vào phần Cài đặt chung trên iPhone, iPad.
Bước 2: Trong giao diện Cài đặt chung, tiếp tục nhấn vào phần Giới thiệu. Tại đây bạn sẽ thấy đầy đủ các thông tin về thiết bị như: IMEI, Nhà cung cấp, Số Serial, Kiểu máy ...
Hãy chú ý đến phần Kiểu máy, đây chính là nơi để bạn kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X tới từ đâu.
Với ký hiệu Kiểu máy: MG5X2LL/A như trong ảnh, bạn chỉ cần quan tâm tới 2 chữ LL trước dấu /. Đây chính là Quốc gia sản xuất chiếc iPhone 8, iPhone X của bạn. Bật mí luôn nếu iPhone, iPad cũng có chữ LL thì xin chúc mừng, phiên bản iPhone, iPad của bạn có xuất xứ từ Mỹ. Nơi có hệ thống lắp ráp và là trụ sở chính của Apple trên Thế giới.
2. Một số phiên bản iPhone 8, iPhone X thường gặp.
ZA: Singapore
ZP: Hong Kong
TH: Thái Lan
HK: Hàn Quốc
VN: Việt nam
LL: Mỹ
EU: là những nước bên Châu Âu
F: Pháp
XA: Úc (Australia)
TU: Thổ nhĩ kỳ
TA: Taiwan (Đài Loan)
C: Canada
B: Anh
T: Ý
J: Nhật
- Ký hiệu nhà mạng tương ứng từng Quốc gia:
Nhà mạng: Claro
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: Personal
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: 3
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Optus
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Telstra
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: Belgium
Nhà mạng: Mobistar
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Quốc gia: Canada
Nhà mạng: Bell
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Fido
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Rogers
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Telus
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Virgin Mobile
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Quốc gia: Chile
Nhà mạng: Claro
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Nhà mạng: Entel PCS
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Nhà mạng: TMC
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Colombia
Nhà mạng: Comcel
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Czech Republic
Nhà mạng: O2
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490CZ/A
MB497CZ/A
MB501CZ/A
MC139CZ/A
MC140CZ/A
MC141CZ/A
MC142CZ/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
Quốc gia: Ecuador
Nhà mạng: Porta
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Egypt
Nhà mạng: Mobinil
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
Quốc gia: El Salvador
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Estonia
Nhà mạng: EMT
MB489EE/A
MB496EE/A
MB500EE/A
MC131EE/A
MC132EE/A
MC133EE/A
MC134EE/A
Quốc gia: Finland
Nhà mạng: Sonera
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
MC134KS/A
Quốc gia: France
Nhà mạng: Orange
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Quốc gia: Germany
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: Greece
Nhà mạng: Vodafone
MB489GR/A
MB496GR/A
MB500GR/A
MC131GR/A
MC132GR/A
MC133GR/A
MC134GR/A
Quốc gia: Guatamela
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Honduras
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Hong Kong
Nhà mạng: 3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Nhà mạng: SmarTone-Vodafone
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Quốc gia: Hungary
Nhà mạng: T-Mobile
MB490MG/A
MB497MG/A
MB501MG/A
MC139MG/A
MC140MG/A
MC141MG/A
MC142MG/A
Quốc gia: India
Nhà mạng: Airtel
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Quốc gia: Ireland
Nhà mạng: O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
Quốc gia: Italy
Nhà mạng: 3
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Nhà mạng: TIM
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Quốc gia: Japan
Nhà mạng: SoftBank
MB489J/A
MB496J/A
MB500J/A
MC131J/A
MC132J/A
MC133J/A
MC134J/A
Quốc gia: Jordan
Nhà mạng: Orange
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Liechtenstein
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Quốc gia: Luxembourg
Nhà mạng: Vox Mobile
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Nhà mạng: LUXGSM
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Nhà mạng: Tango
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Quốc gia: Macau
Nhà mạng: 3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Quốc gia: Mexico
Nhà mạng: Telcel
MB489E/A
MB496E/A
MB500E/A
MC131E/A
MC132E/A
MC133E/A
MC134E/A
Quốc gia: Netherlands
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: New Zealand
Nhà mạng: Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Quốc gia: Norway
Nhà mạng: NetcCom
MB489KN/A
MB496KN/A
MB500KN/A
MC131KN/A
MC132KN/A
MC133KN/A
MC134KN/A
Quốc gia: Paraguay
Nhà mạng: CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Peru
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: TM SAC
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Philippines
Nhà mạng: Globe
MB489PP/A
MB496PP/A
MB500PP/A
MC131PP/A
MC132PP/A
MC133PP/A
MC134PP/A
Quốc gia: Poland
Nhà mạng: Orange
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Nhà mạng: Era
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Quốc gia: Portgual
Nhà mạng: Optimus
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Quốc gia: Romania
Nhà mạng: Orange
MB489RO/A
MB496RO/A
MB500RO/A
MC131RO/A
MC132RO/A
MC133RO/A
MC134RO/A
Quốc gia: Russia
Nhà mạng: Beeline
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Nhà mạng: MegaFon
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Nhà mạng: MTS
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Quốc gia: Saudi Arabia
Nhà mạng: Mobily
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Singapore
Nhà mạng: M1
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Nhà mạng: SingTel
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Nhà mạng: StarHub
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Quốc gia: Slovakia
Nhà mạng: Orange
MB489SL/A
MB496SL/A
MB500SL/A
MC131SL/A
MC132SL/A
MC133SL/A
MC134SL/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490SL/A
MB497SL/A
MB501SL/A
MC139SL/A
MC140SL/A
MC141SL/A
MC142SL/A
Quốc gia: South Africa
Nhà mạng: Vodacom
MB489SO/A
MB496SO/A
MB500SO/A
MC131SO/A
MC132SO/A
MC133SO/A
MC134SO/A
Quốc gia: Spain
Nhà mạng: Movistar
MB757Y/A
MB759Y/A
MB760Y/A
MC131Y/A
MC132Y/A
MC133Y/A
MC134Y/A
Quốc gia: Sweden
Nhà mạng: Telia
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
Quốc gia: Switzerland
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Quốc gia: Taiwan
Nhà mạng: Chunghwa Telecom
MB489TA/A
MB496TA/A
MB500TA/A
MC131TA/A
MC132TA/A
MC133TA/A
MC134TA/A
Quốc gia: Turkey
Nhà mạng: TurkCell
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Quốc gia: UK
Nhà mạng: O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: Etisalat
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: DU
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: Movistar
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: USA
Nhà mạng: AT&T
MB046LL/A
MB048LL/A
MB499LL/A
MB702LL/A
MB704LL/A
MB705LL/A
MB715LL/A
MB716LL/A
MB717LL/A
MB718LL/A
MB719LL/A
MC135LL/A
MC136LL/A
MC137LL/A
MC138LL/A
Bạn có thể nhấn phím Ctrl + F trên bàn phím, và nhập mã Kiểu máy của iPhone 8, iPhone X mình đang cầm để kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X nhanh chóng nhất.
https://9mobi.vn/cach-kiem-tra-xuat-xu-iphone-8-iphone-x-20809n.aspx
Vừa ra mắt, nhưng iPhone 8 đã tạo nên một cơn sốt cực lớn với người tiêu dùng trên toàn cầu. Vậy so với iPhone 7, 7Plus thì cấu hình iPhone 8 như thế nào. Bạn cần tìm hiểu ngay về cấu hình cũng như các tính năng nâng cấp của Smartphone này. Sau khi biết cấu hình iPhone 8 như thế nào bạn sẽ đưa ra được quyết định hợp lý nhất về việc có nên chi tiền mua iPhone 8, iPhone X hay không.