Bạn vừa mới sắm cho mình một chiếc iPhone cũ nhưng bạn không biết rõ ràng nguồn gốc của chiếc điện thoại mà mình đang sử dụng. Vậy làm thế nào để có thể kiểm tra xuất xứ iPhone cũ chi tiết nhất? Bài viết ngay sau đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên.
- Các trang web kiểm tra xuất xứ iPhone
- Cách kiểm tra xuất xứ iPhone, iPad nhanh chóng
- Kiểm tra xuất xứ iphone qua imei
- Kiểm tra xuất xứ iphone 6s plus
- Cách kiểm tra xuất xứ iPhone 8, iPhone X
Việc kiểm tra kỹ lưỡng khi mua iPhone cũ là cần thiết đối với bạn để tránh gặp phải tình trạng mua phải máy kém chất lượng, hàng nhái. Sẽ không ổn định và dễ bị hỏng sau một thời gian sử dụng. Vậy bạn đã biết cách kiểm tra xuất xứ iPhone cũ hay chưa, bài viết sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn kiếm tra xuất xứ iPhone cũ.
Hướng dẫn kiểm tra xuất xứ iPhone cũ, check nguồn gốc iPhone
Để biết được nguồn gốc xuất xứ chi tiết của iPhone cũ bạn làm như sau:
Bước 1 . Truy cập vào Settings (Cài đặt) >General (Cài đặt chung) >About (Giới thiệu ) >Model (Kiểu máy)
Bước 2 . Hãy để ý tới mã mãy tại Kiểu máy. Ví dụ như trong hình trên sẽ là ME542J/A . Hãy để ý chữ sau kí tự "/" trên iPhone để tìm ra xuất xứ điện thoại của bạn nhé. Bạn hãy nhấn Ctrl+F rồi tìm mã máy của mình mà chúng tôi cung cấp ngay dưới đây để tìm ra nguồn gốc chính xác điện thoại iPhone cũ mà bạn đang sử dụng nhé.
Một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:
ZA : Singapore
ZP : Hong Kong
TH : Thái Lan
HK : Hàn Quốc
VN : Việt nam
LL : Mỹ
EU : là những nước bên Châu Âu
F : Pháp
XA : Úc (Australia)
TU : Thổ nhĩ kỳ
TA : Taiwan (Đài Loan)
C : Canada
B : Anh
T : Ý
J : Nhật
Và những ký hiệu của khác nếu các bạn gặp những phiên bản lạ:
Quốc gia: Argentina
Nhà mạng: Claro
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: Personal
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
Nhà mạng: 3
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Optus
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Telstra
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: Belgium
Nhà mạng: Mobistar
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Quốc gia: Canada
Nhà mạng: Bell
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Fido
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Rogers
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Telus
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Nhà mạng: Virgin Mobile
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
Quốc gia: Chile
Nhà mạng: Claro
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Nhà mạng: Entel PCS
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Nhà mạng: TMC
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Colombia
Nhà mạng: Comcel
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Czech Republic
Nhà mạng: O2
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490CZ/A
MB497CZ/A
MB501CZ/A
MC139CZ/A
MC140CZ/A
MC141CZ/A
MC142CZ/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
Quốc gia: Ecuador
Nhà mạng: Porta
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Egypt
Nhà mạng: Mobinil
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
Quốc gia: El Salvador
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Estonia
Nhà mạng: EMT
MB489EE/A
MB496EE/A
MB500EE/A
MC131EE/A
MC132EE/A
MC133EE/A
MC134EE/A
Quốc gia: Finland
Nhà mạng: Sonera
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
MC134KS/A
Quốc gia: France
Nhà mạng: Orange
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Quốc gia: Germany
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: Greece
Nhà mạng: Vodafone
MB489GR/A
MB496GR/A
MB500GR/A
MC131GR/A
MC132GR/A
MC133GR/A
MC134GR/A
Quốc gia: Guatamela
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Honduras
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Hong Kong
Nhà mạng: 3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Nhà mạng: SmarTone-Vodafone
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Quốc gia: Hungary
Nhà mạng: T-Mobile
MB490MG/A
MB497MG/A
MB501MG/A
MC139MG/A
MC140MG/A
MC141MG/A
MC142MG/A
Quốc gia: India
Nhà mạng: Airtel
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489HN/A
MB496HN/A
MB500HN/A
MC131HN/A
MC132HN/A
MC133HN/A
MC134HN/A
Quốc gia: Ireland
Nhà mạng: O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
Quốc gia: Italy
Nhà mạng: 3
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Nhà mạng: TIM
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489T/A
MB496T/A
MB500T/A
MC131T/A
MC132T/A
MC133T/A
MC134T/A
Quốc gia: Japan
Nhà mạng: SoftBank
MB489J/A
MB496J/A
MB500J/A
MC131J/A
MC132J/A
MC133J/A
MC134J/A
Quốc gia: Jordan
Nhà mạng: Orange
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Liechtenstein
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Quốc gia: Luxembourg
Nhà mạng: Vox Mobile
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
Nhà mạng: LUXGSM
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Nhà mạng: Tango
MB489FB/A
MB496FB/A
MB500FB/A
MC131FB/A
MC132FB/A
MC133FB/A
MC134FB/A
Quốc gia: Macau
Nhà mạng: 3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
Quốc gia: Mexico
Nhà mạng: Telcel
MB489E/A
MB496E/A
MB500E/A
MC131E/A
MC132E/A
MC133E/A
MC134E/A
Quốc gia: Netherlands
Nhà mạng: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
Quốc gia: New Zealand
Nhà mạng: Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
Quốc gia: Norway
Nhà mạng: NetcCom
MB489KN/A
MB496KN/A
MB500KN/A
MC131KN/A
MC132KN/A
MC133KN/A
MC134KN/A
Quốc gia: Paraguay
Nhà mạng: CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Peru
Nhà mạng: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Nhà mạng: TM SAC
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
Quốc gia: Philippines
Nhà mạng: Globe
MB489PP/A
MB496PP/A
MB500PP/A
MC131PP/A
MC132PP/A
MC133PP/A
MC134PP/A
Quốc gia: Poland
Nhà mạng: Orange
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Nhà mạng: Era
MB489PL/A
MB496PL/A
MB500PL/A
MC131PL/A
MC132PL/A
MC133PL/A
MC134PL/A
Quốc gia: Portgual
Nhà mạng: Optimus
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489PO/A
MB496PO/A
MB500PO/A
MC131PO/A
MC132PO/A
MC133PO/A
MC134PO/A
Quốc gia: Romania
Nhà mạng: Orange
MB489RO/A
MB496RO/A
MB500RO/A
MC131RO/A
MC132RO/A
MC133RO/A
MC134RO/A
Quốc gia: Russia
Nhà mạng: Beeline
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Nhà mạng: MegaFon
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Nhà mạng: MTS
MB489RS/A
MB496RS/A
MB500RS/A
MC131RS/A
MC132RS/A
MC133RS/A
MC134RS/A
Quốc gia: Saudi Arabia
Nhà mạng: Mobily
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Singapore
Nhà mạng: M1
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Nhà mạng: SingTel
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Nhà mạng: StarHub
MB489ZA/A
MB496ZA/A
MB500ZA/A
MC131ZA/A
MC132ZA/A
MC133ZA/A
MC134ZA/A
Quốc gia: Slovakia
Nhà mạng: Orange
MB489SL/A
MB496SL/A
MB500SL/A
MC131SL/A
MC132SL/A
MC133SL/A
MC134SL/A
Nhà mạng: T-Mobile
MB490SL/A
MB497SL/A
MB501SL/A
MC139SL/A
MC140SL/A
MC141SL/A
MC142SL/A
Quốc gia: South Africa
Nhà mạng: Vodacom
MB489SO/A
MB496SO/A
MB500SO/A
MC131SO/A
MC132SO/A
MC133SO/A
MC134SO/A
Quốc gia: Spain
Nhà mạng: Movistar
MB757Y/A
MB759Y/A
MB760Y/A
MC131Y/A
MC132Y/A
MC133Y/A
MC134Y/A
Quốc gia: Sweden
Nhà mạng: Telia
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
Quốc gia: Switzerland
Nhà mạng: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
Quốc gia: Taiwan
Nhà mạng: Chunghwa Telecom
MB489TA/A
MB496TA/A
MB500TA/A
MC131TA/A
MC132TA/A
MC133TA/A
MC134TA/A
Quốc gia: Turkey
Nhà mạng: TurkCell
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Nhà mạng: Vodafone
MB489TU/A
MB496TU/A
MB500TU/A
MC131TU/A
MC132TU/A
MC133TU/A
MC134TU/A
Quốc gia: UK
Nhà mạng: O2
MB489B/A
MB496B/A
MB500B/A
MC131B/A
MC132B/A
MC133B/A
MC134B/A
Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: Etisalat
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: DU
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: CTI Movil
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: Movistar
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
Quốc gia: USA
Nhà mạng: AT&T
MB046LL/A
MB048LL/A
MB499LL/A
MB702LL/A
MB704LL/A
MB705LL/A
MB715LL/A
MB716LL/A
MB717LL/A
MB718LL/A
MB719LL/A
MC135LL/A
MC136LL/A
MC137LL/A
MC138LL/A
https://9mobi.vn/cach-kiem-tra-xuat-xu-iphone-cu-19166n.aspx
iPhone, iPad đa số đều được sản xuất tại nhà máy Foxconn của Trung quốc và được phân phối sang các quốc gia trên thế giới. Vì vậy, sẽ có mã khác nhưng chất lượng là tương đương như nhau. Nên nếu như máy bạn có mã cụ thể được liêt kê ở trên thì hãy cứ yên tâm sử dụng nhé. Hướng dẫn trên bạn hoàn toàn có thể áp dụng để kiểm tra xuất xứ iphone 6s plus một cách bình thường. Hi vọng qua bài viết trên đây bạn dã tự biết kiểm tra và tìm ra nguồn gốc rõ ràng điện thoại iPhone của mình.